Có 2 kết quả:
顫巍 chàn wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ • 颤巍 chàn wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 顫巍巍|颤巍巍[chan4 wei1 wei1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 顫巍巍|颤巍巍[chan4 wei1 wei1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0