Có 2 kết quả:

顫巍 chàn wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ颤巍 chàn wēi ㄔㄢˋ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 顫巍巍|颤巍巍[chan4 wei1 wei1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 顫巍巍|颤巍巍[chan4 wei1 wei1]

Bình luận 0